Renounce Là Gì

  -  
English - VietnameseVietnamese - EnglishVietnam-English-VietnamEnglish-Vietnam-EnglishEnglish - Vietnamese dnppower.com.vnVietnameseEnglish-Vietnam TechnicalVietnam-English TechnicalEnglish-Vietnam BusinessVietnam-English BusinessEe-Vi-En TechnicalVietnam-English PetroOXFORD LEARNER 8thOXFORD THESAURUSLONGMAN New EditionWORDNET v3.1ENGLISH SLANG (T.lóng)ENGLISH BritannicaENGLISH Heritage 4thCambridge LearnersOxford WordfinderJukuu Sentence FinderComputer FoldocTừ điển Phật họcPhật học Việt AnhPhật Học Anh ViệtThiền Tông Hán ViệtPhạn Pali ViệtPhật Quang Hán + ViệtEnglish MedicalEnglish Vietnamese MedicalEn-Vi Medication TabletsJapanese - VietnameseVietnamese - JapaneseJapanese - Vietnamese (NAME)Japanese - EnglishEnglish - JapaneseJapanese - English - JapaneseNhật Hán ViệtJapanese DaijirinCHINESE - VIETNAM (Simplified)VIETNAM - CHINESE (Simplified)CHINESE - VIETNAM (Traditional)VIETNAM - CHINESE (Traditional)CHINESE - ENGLISHENGLISH - CHINESEHÁN - VIETNAMKOREAN - VIETNAMVIETNAM - KOREANKOREAN - ENGLISHENGLISH - KOREANFRENCH - VIETNAMVIETNAM - FRENCHFRE ENG FRELarousse MultidicoENGLISH - THAILANDTHAILAND - ENGLISHVIETNAM - THAILANDTHAILAND - VIETNAM RUSSIAN - VIETNAMVIETNAM - RUSSIANRUSSIAN - ENGLISHENGLISH - RUSSIANGERMAN - VIETNAMVIETNAM - GERMANCZECH - VIETNANORWAY - VIETNAMITALIAN - VIETNAMSPAINSH - VIETNAMVIETNAMESE - SPAINSHPORTUGUESE - VIETNAMLanguage Translation
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
*
renounce renouncengoại động từ bỏ; từ bỏ to renounce a claim, title, right, privilege từ bỏ yêu sách, tước vị quyền, đặc quyền to renounce one"s faith từ bỏ đức tin to renounce the world không thiết gì sự đời, xuất gia đi tu, đi ở ẩn to renounce strong drink, cigarettes từ bỏ rượu mạnh, thuốc lá phản đối, không theo ai/cái gì; không thừa nhận ai/cái gì to renounce Satan and all his works không theo quỷ Satan và tất cả các điều cám dỗ của hắn to renounce terrorism phản đối khủng bố to renounce a treaty, an agreement không thừa nhận một hiệp ước, hiệp định to renounce Islam for/in favour of Buddhism bỏ Hồi giáo để theo Phật giáo từ chối quan hệ với, từ chối thừa nhận (nhất là cái gì, ai có yêu sách đòi hỏi sự chăm sóc, tình cảm.. của mình) to renounce a friendship chối bỏ một tình bạn
*
/ri"nauns/ ngoại động từ bỏ, từ bỏ, không thừa nhận to renounce the right of succession từ bỏ quyền kế thừa to renounce one"s faith bỏ đức tin to renounce the world không thiết gì sự đời, xuất gia đi tu, đi ở ẩn nội động từ (đánh bài) không ra được quân bài cùng hoa danh từ (đánh bài) sự không ra được quân bài cùng hoa

*

CORONA-888