BILLS LÀ GÌ

  -  
2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Nội hễ từ2.3 Danh từ2.4 Ngoại rượu cồn từ2.5 cấu trúc từ3 chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Cơ khí và công trình3.3 Hóa học và vật liệu3.4 nghệ thuật chung3.5 kinh tế4 các từ liên quan4.1 từ đồng nghĩa4.2 từ bỏ trái nghĩa /bil/

Thông dụng

Danh từ

dòng kéo liềm (để tỉa cây cỏ trên cao) (sử học) một các loại phủ (búa dài) mũi quặp (vũ khí) Mỏ (chim) (hàng hải) đầu mũi neo Mũi biển khơi hẹp

Nội rượu cồn từ

Chụm mỏ vào nhau (chim nhân tình câu)

Danh từ

Tờ quảng cáo; yết thịstick no billscấm dán quảng cáoa theatre billtờ quảng cáo làm việc rạp hát Hoá đơn, cước phí chính sách dự thảo, dự luậtto pass a billthông qua 1 dự luậtto reject a billbác quăng quật một dự biện pháp (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy tệ bạc (thương nghiệp) hối hận phiếu ( (cũng) bill of exchange) (pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện

Ngoại đụng từ

Đăng lên quảng cáo; để vào chương trìnhto be billed lớn appearđược pr sẽ giới thiệu Dán quảng cáo, dán yết thị (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho hoá đơn (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách

cấu trúc từ

lớn bill and cooXem coo bill of farethực đơn bill of health(hàng hải) giấy kiểm dịch bill of lading(hàng hải) hoá đối kháng vận chuyển, vận đơn Butcher"s bill(từ lóng) danh sách người bị tiêu diệt trong chiến tranh to fill the bill(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thỏa mãn nhu cầu mọi yêu cầu, làm tất cả những gì quan trọng to find a true billđưa ra xử lớn foot (meet) the billthanh toán hoá đối kháng to ignore the billkhông xử, bác đối chọi to head / đứng đầu the billđứng đầu danh sách, dẫn đầu danh sách

hình thái từ

chăm ngành

Toán & tin

(toán tài chính ) ngân phiếu; hoá đơnbill of exchange ngân phiếu trao đổi

Cơ khí và công trình

mũi hải dương hẹp

Hóa học và vật liệu

tờ quảng cáo

Kỹ thuật phổ biến

hóa đối chọi hối phiếubill payablehối phiếu đề nghị trảbill receivablehối phiếu sẽ thuclean billhối phiếu trơnno-nominal billhối phiếu vô danhnominal billhối phiếu đích danhsight billhối phiếu trả tiền ngayusance billhối phiếu có kỳ hạn luật đạo dư luận sự thanh toán

tài chính

ân hận phiếu (Bank) dự luậtbill of rightsdự quy định về nhân quyềnFinance Billdự mức sử dụng tài chínhmoney billdự lý lẽ tài chínhrevenue billdự điều khoản thurevenue billdự mức sử dụng về doanh thutable a billtrình một dự án công trình luật, hoãn luận bàn một dự luậttable a bill (to..)hoãn trao đổi một dự luậttax-slash billdự công cụ giảm thuế dự án luậtdraft billdự thảo (dự án) luậttable a billtrình một dự án công trình luật, hoãn bàn luận một dự luậttable a bill (to..)trình một dự án công trình luật giấy bạcAmerican billgiấy bạc tình Mỹ gửi hóa đối chọi hóa solo tờ quảng cáohand bill (handbill)tờ truyền bá phát tayshow-billtờ quảng cáo (về kịch, hát ...) yết thị

những từ liên quan

từ đồng nghĩa

nounbad news * , kiểm tra , chit , damage * , debt , invoice , iou , itemized account , knock * , lưu ý , reckoning , request for payment , score , statement , statement of indebtedness , tab , advertisement , affiche , agenda , bulletin , thẻ , catalogue , flyer , handbill , handout , inventory , leaflet , listing , notice , placard , playbill , poster , program , roster , schedule , syllabus , act , draft , measure , projected law , proposal , proposed act , bank cảnh báo , buck , certificate , currency , dollar , greenback * , long green * , skin * , mandible , neb , nib , pecker , projection , prospectus , billboard , assize , enactment , legislation , lex , statute , beak , brim , peak , visor verbbone , chase , debit , draw upon , dun , figure , invoice , put the arm on , put the bite on , put the squeeze on , reckon , record , render , solicit , announce , book , give advance notice , post , act , beak , buck , document , dollar , fin , five , flyer , greenback , law , neb , nib , cảnh báo , petition , placard , poster , program , sawbuck , score , statute , ten

từ trái nghĩa

nouncoin
Cơ khí và công trình, Hóa học và vật liệu, ghê tế, kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán và tin, từ điển đồng nghĩa tương quan tiếng anh,